Tỷ giá Techcombank (Techcombank) ngày 23-05-2022 - Cập nhật lúc 22:29 18/05/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Techcombank (Techcombank) ngày 23-05-2022 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Techcombank cập nhật lúc 22:29 18/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 19 ngoại tệ tăng giá, 93 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 12 ngoại tệ tăng giá và 105 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,060.00 16,160.00 16,810.00
Đô la Canada CAD 17,619.00 17,786.00 18,445
Franc Thuỵ Sĩ CHF 23,371 23,471 24,224
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,424.00 3,538.00
Euro EUR 27,260 27,340 27,720
Bảng Anh GBP 28,777 28,827 29,447
Đô la Hồng Kông HKD 2,879.00 2,908.00 2,999.00
Yên Nhật JPY 177.17 178.17 187.74
Won Hàn Quốc KRW 16.42 0.00 20.05
Đô la Singapore SGD 16,479.00 16,513.00 17,165.00
Bạc Thái THB 648.06 658.06 706.38
Đô la Mỹ USD 23,021 23,031 23,426

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Techcombank Việt Nam (Techcombank) của 12 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 872,000 895,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,220 25,450
EUR 26,943 28,420
GBP 31,406 32,741
JPY 158.48 167.74
HKD 3,179.47 3,314.60
AUD 16,542.79 17,245.90
CAD 18,212 18,986
RUB 0.00 294.77
Cập nhật lúc 22:29 18/05/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021